--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disassortative mating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disassortative mating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disassortative mating
+ Noun
giao phối không lựa chọn
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
disassortative mating
:
giao phối không lựa chọn
+
abstemious
:
tiết chế, có điều độ